SYS-5038K-i

SYS-5038K-i

Mã: SN-6053

Nhà sản xuất: Supermicro

Tình trạng: Liên hệ đặt hàng

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features

– Development Box

– Financial Analysis

– Oil and Gas Simulation

– Code Optimization

1. Single socket P (LGA 3647) supports Intel® Xeon® Phi™ x200 processor, CPU TDP support Up to 260W

2. Intel® C612 chipset

3. Up to 384GB ECC LRDIMM, 192GB ECC RDIMM, DDR4-2400MHz in 6 DIMM slots

4. 2 PCI-E 3.0 x16, 1 PCI-E 3.0 x4

5. 6x 3.5″ and 4x 2.5″ tool-less drive bays, 2x 5.25″ peripheral bays

6. Dual GbE LAN port via Intel® i350

7. Dual cooling zones, 6 fans total 1x 12cm rear exhaust fan

8. 750W Multi-output Power Supply

Product SKUs
 
SuperWorkstation • SYS-5038K-i (Black)
SYS-5038K-i-NF1 • Includes 1x 7210 processors
SYS-5038K-i-NF3 • Includes 1x 7230 processors
SYS-5038K-i-NF5 • Includes 1x 7250 processors
SYS-5038K-i-NF9 • Includes 1x 7290 processors
 
Motherboard
 
 
Super K1SPE
 
 
Processor
 
Host Processor • Intel® Xeon® Phi™ x200 Processor,
CPU TDP support up to 260W
• Socket P (LGA 3647)
Cores • Up to 72 Cores
• 16GB MCDRAM on package
 
System Memory
 
Memory Capacity • 6x 288-pin DDR4 DIMM slots
• Up to 192GB ECC RDIMM
Memory Type • 2400/2133/1866/1600MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit (RDIMM)
DIMM Sizes • RDIMM: 32GB, 16GB, 8GB, 4GB
Memory Voltage • 1.2 V
Error Detection • Corrects single-bit errors
• Detects double-bit errors (using ECC memory)
 
On-Board Devices
 
Chipset • Intel C612 chipset
SATA • SATA3 (6Gbps) via C612 controller
• RAID 0, 1, 5, 10 support
Network Controllers • Intel® i350 Dual Port Gigabit Ethernet
• Supports 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T, RJ45 output
IPMI • Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
• Nuvoton WPCM450 BMC
 
Input / Output
 
SATA • 10 SATA3 (6Gbps) ports
LAN • 2 RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports
• 1 Dedicated IPMI LAN port
USB • 6 USB 3.0 ports (4 rear + 2 front)
Display • 1 VGA port
COM Port/Header • 1 COM Port (header)
 
Expansion Slots
 
PCI-Express • 2 PCI-E 3.0 x16 slots
• 1 PCI-E 3.0 x4 slot
 
System BIOS
 
BIOS Type • 128Mb SPI Flash EEPROM with AMI BIOS
BIOS Features • Plug and Play (PnP)
• APM 1.2
• DMI 2.3
• PCI 2.3
• ACPI 1.0 / 2.0 / 3.0 / 4.0
• USB Keyboard support
• Hardware BIOS Virus protection
• SMBIOS 2.7.1
• UEFI 2.3.1
• RTC (Real Time Clock) Wakeup
  
Chassis
 
Form Factor • Tower
Model • CSE-GS5A-753B
 
Dimensions and Weight
 
Height • 18.1" (460mm)
Width • 7.9" (201mm)
Depth • 19.4" (493mm)
Package • 24.9" (H) x 14.2" (W) x 24.0" (D)
Weight • Net Weight: 28 lbs (12.7 kg)
• Gross Weight: 35 lbs (15.88 kg)
Available Colors • Black
 
Front Panel
 
Buttons • Power On/Off Button
• Reset Button
LEDs • Power LED
• Hard drive activity LED
Ports • 2x USB 3.0 ports
 
Drive Bays
 
Internal HDD • 6x 3.5" and 4x 2.5" tool-less drive bays
Peripheral • 2x 5.25" Peripheral drive bays
 
System Cooling
 
Fans • 2x 12cm front chassis fans
• 1x 8cm mid chassis fan
• 1x 12cm rear chassis fans
• 2x 12cm radiator exhaust fans
Liquid Cooling • Closed loop Liquid Cooling unit (UL Tested)
 
Power Supply
 
750W Multi-output Power Supply for Desktop, semi-modular cable output
AC Input • 100-240Vac, 50-60Hz
+5V • Max: 20A & Min: 0A
+12V • Max: 62A & Min: 0.1A (100Vac-240Vac)
+3.3V • Max: 20A & Min: 0A
+5V SB • Max: 2.5A & Min: 0A
-12V • Max: 0.3A
Certification     Gold Certified
 
 
PC Health Monitoring
 
CPU • +12V, +3.3V, +5V, +5V standby, 3.3V standby, Supports system management utility, System level control, VBAT
FAN • Low noise fan speed control
Temperature • Monitoring for CPU and chassis environment
• Thermal Control for fan connectors
• PECI
 
Operating Environment / Compliance
 
RoHS•RoHS Compliant
Environmental Spec. • Operating Temperature: 
   10°C to 35°C (50°F to 95°F)
• Non-operating Temperature: 
   -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
• Operating Relative Humidity: 
   8% to 90% (non-condensing)
• Non-operating Relative Humidity: 
   5% to 95% (non-condensing)

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
SuperServer 6029BT-DNC0R

SuperServer 6029BT-DNC0R

Giá: Liên hệ
SuperServer 1029GQ-TNRT

SuperServer 1029GQ-TNRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 5019GP-TT

SuperServer 5019GP-TT

Giá: Liên hệ
SuperServer 2023US-TR4

SuperServer 2023US-TR4

Giá: Liên hệ
Máy chủ Supermicro A+ Server 1023US-TR4
Máy chủ HPE Proliant ML110 G10, Silver4108, RAM 16GB, HDD 3.5″, P03686-S01
SuperBlade Enclosure SBE-610J (up to 10 hot-plug blades)
SuperServer 6019P-WT8

SuperServer 6019P-WT8

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-1029GQ-TXRT
SuperServer 4029GP-TRT

SuperServer 4029GP-TRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 2028BT-HNC1R+

SuperServer 2028BT-HNC1R+

Giá: Liên hệ
Giỏ hàng
Gọi ngay