SuperServer SYS-F628G3-FT+

SuperServer SYS-F628G3-FT+

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features

4 Hot-plug System Nodes in 4U

Front I/O. Each node supports:

1. Dual socket R3 (LGA 2011) supports Intel® Xeon® processor E5-2600 v4†/ v3 family; QPI up to 9.6GT/s

2. Up to 2TB† ECC 3DS LRDIMM , up to DDR4- 2400†MHz ; 16 DIMM slots

3. 3 PCI-E 3.0 x16 slots (support 3 Double-width GPU/Xeon Phi cards), 2 PCI-E 3.0 x8 slots

4. Front I/O ports: 2 GbE LAN, 2 USB 3.0 and 1 VGA connector

5. Built-in Server management tool (IPMI 2.0, KVM/media over LAN) w/ dedicated LAN port

6. 2 Hot-swap 3.5" SATA3 HDDs

7. 2000W High efficiency (96%) Redundant PSU; Titanium Level

 
 
Product SKUs
 
SYS-F628G3-FT+ • SuperServer F628G3-FT+ (Black)
 
Motherboard
 
 
Super X10DRFF-IG
 
 
Processor/Cache
 
CPU • Intel® Xeon® processor E5-2600 v4†/ v3 family (up to 145W TDP) *
• Dual Socket R3 (LGA 2011)
Cores / Cache • Up to 22 Cores† / Up to 55MB† Cache
System Bus • QPI up to 9.6 GT/s
Note † BIOS version 2.0 or above is required
Note * Please contact Supermicro Technical Support for additional information about frequency optimized CPUs and specialized system optimization.
GPU/Xeon Phi Support
• 3 Double-width NVIDIA GPU/Xeon Phi per node
(total of 12 GPU/Xeon Phi cards in 4U)
• Supports Intel Xeon Phi
• Supports NVIDIA K1/K2/K10/K20M/K20X/K40M/K80 (only supports 2 per node), Xeon Phi 5110P, and Xeon Phi 3120P/7120P
 
System Memory
 
Memory Capacity • 16x 288-pin DDR4 DIMM slots
• Up to 2TB† ECC 3DS LRDIMM, 1TB ECC RDIMM
Memory Type • 2400†/2133/1866/1600MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit
DIMM Sizes • RDIMM: 64GB, 32GB, 16GB, 8GB, 4GB
• LRDIMM: 64GB, 32GB
• 3DS LRDIMM: 128GB
Memory Voltage • 1.2 V
Error Detection • Corrects single-bit errors
 
On-Board Devices
 
Chipset • Intel® C612 chipset
SATA • SATA3 (6Gbps) with RAID 0, 1
IPMI • Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
• ASPEED AST2400 BMC
Network Controllers • Intel® i350 Dual Port Gigabit Ethernet
• Virtual Machine Device Queues reduce I/O overhead
• Supports 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T, RJ45 output
• 1x Realtek RTL8211E PHY (dedicated IPMI)
Graphics • ASPEED AST2400 BMC
 
Input / Output (per node)
 
SATA • 2x SATA3 (6Gbps) ports
LAN • 2x RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports
• 1x RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB • 2x USB 3.0 ports
VGA • 1x VGA port
  
Chassis
 
Form Factor • 4U Rackmount
Model • CSE-F424AG-R2K04BP
 
Dimensions
 
Width • 17.63" (448mm)
Height • 6.96" (177mm)
Depth • 35" (889mm)
Package • 25.6" (W) x 11.8" (H) x 48.0" (D)
Weight • Net Weight: 105 lbs (47.63 kg)
• Gross Weight: 150 lbs (68.04 kg)
Available Colors • Black
 
Front Panel
 
Buttons • Power On/Off button
• UID button
LEDs • Power status LED
• UID LED
 
Expansion Slots (per node)
 
PCI-Express • 3x PCI-E 3.0 x16 (FHFL) slots
(support 3x Double-width GPU/Xeon Phi)
• 2x PCI-E 3.0 x8 (LP) slots
 
Drive Bays (per node)
 
Hot-swap • 2x 3.5" Hot-swap SATA3 drive bays
 
System Cooling
 
Fans • 8x 8cm heavy duty 11K fans with air shroud and PWM fan speed control
 
Power Supply (76mm Width)
2000W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power • 1000W/1800W/1980W/2000W
Dimension
(W x H x L) • 76 x 40 x 336 mm
Input • 1000W: 100-127 Vac / 12-9.5 A / 50-60 Hz
• 1800W: 200-220 Vac / 10-9.5 A / 50-60 Hz
• 1980W: 220-230 Vac / 10-9.8 A / 50-60 Hz
• 2000W: 230-240 Vac / 10-9.8 A / 50-60 Hz
• 2000W: 200-240 Vac / 11.8-9.8 A / 50-60 Hz (UL/cUL only)
+12V • Max: 83.3A / Min: 0A (100-127 Vac)
• Max: 150A / Min: 0A (200-220 Vac)
• Max: 165A / Min: 0A (220-230 Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (230-240 Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (200-240 Vac)
(UL/cUL only)
+5Vsb • Max: 1A / Min: 0A
Output Type • 27 Pairs Gold Finger Connector
Certification   UL/cUL/CB/BSMI/CE/CCC
  Titanium Level
  [ Test Report ]
 
 
System BIOS
 
BIOS Type • 128Mb SPI Flash EEPROM with AMI BIOS
BIOS Features • Plug and Play (PnP)
• APM 1.2
• PCI 2.2
• ACPI 1.0 / 2.0
• USB Keyboard support
• SMBIOS 2.3
• UEFI
 
Operating Environment / Compliance
 
RoHS•RoHS Compliant
Environmental Spec. • Operating Temperature: 
   10°C to 35°C (50°F to 95°F)
• Non-operating Temperature: 
   -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
• Operating Relative Humidity: 
   8% to 90% (non-condensing)
• Non-operating Relative Humidity: 
   5% to 95% (non-condensing)

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

Máy chủ SuperServer SYS-1029GQ-TVRT
SuperServer 5019GP-TT

SuperServer 5019GP-TT

Giá: Liên hệ
SuperServer 4029GP-TRT2

SuperServer 4029GP-TRT2

Giá: Liên hệ
SuperServer 1029GQ-TRT

SuperServer 1029GQ-TRT

Giá: Liên hệ
Máy chủ Supermicro A+ Server 1023US-TR4
Máy chủ Supermicro A+ Server 1123US-TR4
A+ Server 2123BT-HNC0R

A+ Server 2123BT-HNC0R

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-820C (up to 20 hot-plug blades) Hot
SuperServer 2029BZ-HNR

SuperServer 2029BZ-HNR

Giá: Liên hệ
SuperServer 1029GQ-TNRT

SuperServer 1029GQ-TNRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 4029GP-TXRT

SuperServer 4029GP-TXRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
Giỏ hàng
Gọi ngay