SuperServer 1029GQ-TNRT

SuperServer 1029GQ-TNRT

Mã: SN-5879

Nhà sản xuất: Supermicro

Tình trạng: Liên hệ đặt hàng

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features
– Supports up to 4 NVIDIA® GPUs in 1U (V100, P100, P10)
– Support Active/Passive GPUs
– GPU health monitoring with
  Fan speed control
Processor: 1 x Intel® Xeon® Processor SKL-SP 4110 8C/16T 2.1G 11M 9.6GT UPI
Memory: 16GB DDR4.
Network Controller: 2x 10GBase-T LAN ports via Intel X540
Raid: SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5, 10
Storages: 2 Hot-swap 2.5″ NVMe drive bays, 2 Internal 2.5″ SATA drive bays
Power: 2000W Redundant Power Supplies
Form Factor: Rackmount 1U
1. Dual socket P (LGA 3647) supports Intel® Xeon® Scalable Processors, 3 UPI up to 10.4GT/s
2. Up to 1.5TB ECC 3DS LRDIMM, up to DDR4-2666MHz; 12 DIMM slots
3. 4 PCI-E 3.0 x16 (FHFL), 1 PCI-E 3.0 x16 (LP) and 1 PCI-E 3.0 x8 (LP)
4. 2 Hot-swap 2.5″ NVMe drive bays, 2 Internal 2.5″ SATA drive bays
5. Support 1x M.2 2242/2260/2280,Support M.2 SATA and NVMe
6. 2x 10GBase-T LAN ports via Intel X540
7. 9 Heavy duty 4cm counter-rotating fans with air shroud & optimal fan speed control
8. 2000W Redundant Power Supplies Titanium Level (96%)
Product SKUs
SYS-1029GQ-TNRT • SuperServer 1029GQ-TNRT (Black)
 
Motherboard
Super X11DGQ
 
Processor/Cache 
CPU
• Dual Socket P (LGA 3647)
• Intel® Xeon® Scalable Processors,
3 UPI up to 10.4GT/s
• Support CPU TDP 70-165W
Cores
• Up to 28 Cores with Intel® HT Technology
GPU Support
• Please refer to: Compatible GPU list
 
System Memory 
Memory Capacity
• 12 DIMM slots
• Up to 1.5TB ECC 3DS LRDIMM, 1.5TB ECC RDIMM, DDR4 up to 2666MHz
Memory Type
• 2666/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM
 
On-Board Devices
Chipset • Intel® C621 chipset
SATA • SATA3 (6Gbps) with RAID 0, 1, 5, 10
Network Connectivity
• Intel® X540 Dual Port 10GBase-T
• Virtual Machine Device Queues reduce I/O overhead
• Supports 10GBASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T, RJ45 output
IPMI
• Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
Graphics
• ASPEED AST2500 BMC
 
Input / Output
SATA
• 4 SATA3 (6Gbps) ports
LAN
• 2 RJ45 10GBase-T ports
• 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB
• 2 USB 3.0 ports (rear)
Video
• 1 VGA port
Serial Header
• 1 Fast UART 16550 header
 
System BIOS
BIOS Type
• AMI 32Mb SPI Flash ROM
 
Management
Software
• Intel® Node Manager
• IPMI 2.0
• KVM with dedicated LAN
• SSM, SPM, SUM
• SuperDoctor® 5
• Watch Dog
Power Configurations
• ACPI / APM Power Management
 
PC Health Monitoring
CPU
• Monitors for CPU Cores, Chipset Voltages, Memory.
• 4+1 Phase-switching voltage regulator
FAN • Fans with tachometer monitoring
• Status monitor for speed control
• Pulse Width Modulated (PWM) fan connectors
Temperature
• Monitoring for CPU and chassis environment
• Thermal Control for fan connectors
  
Chassis
Form Factor
• 1U Rackmount
Model
• CSE-118GQETS-R2K05P2
 
Dimensions and Weight
Height • 1.7" (43mm)
Width • 17.2" (437mm)
Depth • 35.2" (894mm)
• 39.3" (997mm) with rails
Package • 24" (H) x 8" (W) x 46" (D)
Weight • Net Weight: 45 lbs (15.9 kg)
• Gross Weight: 58 lbs (21.8 kg)
Available Color
• Black
 
Front Panel
Buttons
• Power On/Off button
• UID button
LEDs
• Power LED
• Hard drive activity LED
• Network activity LEDs
• System Overheat LED / Fan fail LED /
UID LED
 
Expansion Slots
PCI-Express
• 4 PCI-E 3.0 x16 (FHFL) slots
• 1 PCI-E 3.0 x16 (LP) slot
• 1 PCI-E 3.0 x8 (LP) slot
 
Drive Bays 
Hot-swap
• 2 Hot-swap 2.5" NVMe drive bays
Fixed
• 2 Internal 2.5" SATA drive bays
M.2
• Support 1x M.2 2242/2260/2280
• Support M.2 SATA and NVMe
 
System Cooling
Fans
• 9 Heavy duty 4cm counter-rotating fans with air shroud & optimal fan speed control
 
Power Supply
2000W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power
• 1000W/1800W/1980W/2000W
Dimension (W x H x L)
• 73.5 x 40 x 265 mm
Input
• 100-120Vac / 12.5-9.5A / 50-60Hz
• 200-220Vac / 10-9.5A / 50-60Hz
• 220-230Vac / 10-9.8A / 50-60Hz
• 230-240Vac / 10-9.8A / 50-60Hz
• 200-240Vac / 11.8-9.8A / 50-60Hz (UL/cUL only)
+12V
• Max: 83.3A / Min: 0A (100-120Vac)
• Max: 150A / Min: 0A (200-220Vac)
• Max: 165A / Min: 0A (220-230Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (230-240Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (200-240Vac) (UL/cUL only)
12Vsb
• Max: 2.1A / Min: 0A
Output Type
• 25 Pairs Gold Finger Connector

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperBlade Enclosure SBE-610J (up to 10 hot-plug blades)
SuperBlade Enclosure SBE-614E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 2029U-TR4

SuperServer 2029U-TR4

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-414E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 4029GP-TRT

SuperServer 4029GP-TRT

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029BZ-HNR

SuperServer 2029BZ-HNR

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC0R
Máy chủ SuperServer SYS-1029GQ-TVRT
SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
SuperServer 6019P-MTR

SuperServer 6019P-MTR

Giá: Liên hệ
Máy chủ HPE Proliant MicroServer G10, AMD Optero X3216, 873830-S01
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC1R Hot
Giỏ hàng
Gọi ngay