SuperServer 1028GQ-TXR

SuperServer 1028GQ-TXR

Mã: SN-5975

Nhà sản xuất: Supermicro

Tình trạng: Liên hệ đặt hàng

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features
– Up to 4 NVIDIA® Tesla® P100 SXM2
– Up to 80 GB/s GPU-to-GPU NVIDIA® NVLINK™
– Supports NVIDIA® GPUDirect™ RDMA
Processor: 1 x Intel® Xeon® E5-2620 v4 (8C 2.1GHz 20MB 2133MHz 85W)
Memory: 16GB DDR4.
Network Controller: Intel i350 Dual port GbE LAN
Raid: SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5, 10
Storages: 2 Hot-swap 2.5″ drive bays, 2 internal 2.5″ drive bays
Power: 2000W Redundant Power Supplies
Form Factor: Rackmount 1U
1. Dual socket R3 (LGA 2011) supports Intel® Xeon® processor E5-2600 v4†/ v3 family; QPI up to 9.6GT/s
2. Up to 1TB† ECC 3DS LRDIMM , up to DDR4- 2400†MHz ; 16 DIMM slots
3. 3 PCI-E 3.0 x16 slots, 1 PCI-E 3.0 x8 Low-profile slot
4. Intel i350 Dual port GbE LAN
5. 2 Hot-swap 2.5″ drive bays, 2 internal 2.5″ drive bays
6. 7x 4cm heavy duty counter-rotating fans with air shroud & optimal fan speed control
7. 2000W Redundant Power Supplies Titanium Level (96%)
Product SKUs
SYS-1028GQ-TXR • SuperServer 1028GQ-TXR (Black)
 
Motherboard
Super X10DGQ
 
 
Processor/Cache
CPU
• Intel® Xeon® processor E5-2600 v4†/ v3 family (up to 145W TDP) *
• Dual Socket R3 (LGA 2011)
Cores / Cache • Up to 22 Cores† / Up to 55MB† Cache
System Bus • QPI up to 9.6 GT/s
Note † BIOS version 2.0 or above is required
Note * Please contact Supermicro Technical Support for additional information about frequency optimized CPUs and specialized system optimization.
GPU
• 4 NVIDIA® Tesla® P100 SXM2
• NVIDIA® NVLINK™ up to 80GB/s
 
System Memory
Memory Capacity • 16x 288-pin DDR4 DIMM slots
• Up to 1TB† ECC 3DS LRDIMM, 1TB ECC RDIMM
Memory Type • 2400†/2133/1866/1600MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit
DIMM Sizes • RDIMM: 64GB, 32GB, 16GB, 8GB, 4GB
• LRDIMM: 32GB
Memory Voltage • 1.2 V
Error Detection • Corrects single-bit errors
 
On-Board Devices
Chipset • Intel® C612 chipset
SATA • SATA3 (6Gbps) with RAID 0, 1, 5, 10
IPMI • Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
• ASPEED AST2400 BMC
Network Controllers • Intel® i350 Dual Port Gigabit Ethernet
• Virtual Machine Device Queues reduce I/O overhead
• Supports 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T, RJ45 output
Graphics • ASPEED AST2400 BMC
 
Input / Output
SATA • 6 SATA3 (6Gbps) ports
LAN • 2 RJ45 Gigabit Ethernet ports
• 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB • 2 USB 3.0 ports (2 via headers)
Video • 1 VGA Connector
Serial Port • 1 Serial header
 
System BIOS
BIOS Type • 128Mb SPI Flash EEPROM with AMI® BIOS
BIOS Features • Plug and Play (PnP)
• APM 1.2
• DMI 2.3
• PCI 2.3
• ACPI 1.0 / 2.0 / 3.0
• USB Keyboard support
• SMBIOS 2.7.1
• UEFI
  
Chassis
Form Factor • 1U Rackmount
Model • CSE-118GQP-R2K05B
 
Dimensions and Weight
Height • 1.7" (43mm)
Width • 17.2" (437mm)
Depth • 35.2" (894mm)
• 39.3" (997mm) with rails
Package • 24" (H) x 8" (W) x 46" (D)
Weight • Net Weight: 45 lbs (15.9 kg)
• Gross Weight: 58 lbs (21.8 kg)
Available Color • Black
 
Front Panel
Buttons
• Power On/Off button
• System Reset button
LEDs
• Power LED
• Hard drive activity LED
• 2 Network activity LEDs
• System Overheat LED / Fan fail LED /
UID LED
 
Expansion Slots
PCI-Express
• 3 PCI-E 3.0 x16 slots
• 1 PCI-E 3.0 x8 low-profile slot
 
Drive Bays
Hot-swap • 2x 2.5" Hot-swap drive bays
Fixed • 2x 2.5" internal drive bays
 
System Cooling
Fans
• 7x 4cm heavy duty counter-rotating fans with air shroud & optimal fan speed control
 
Power Supply
2000W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power
• 1000W/1800W/1980W/2000W
 
Dimension(W x H x L)
• 73.5 x 40 x 265 mm
Input
• 100-120Vac / 12.5-9.5A / 50-60Hz
• 200-220Vac / 10-9.5A / 50-60Hz
• 220-230Vac / 10-9.8A / 50-60Hz
• 230-240Vac / 10-9.8A / 50-60Hz
• 200-240Vac / 11.8-9.8A / 50-60Hz (UL/cUL only)
+12V
• Max: 83.3A / Min: 0A (100-120Vac)
• Max: 150A / Min: 0A (200-220Vac)
• Max: 165A / Min: 0A (220-230Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (230-240Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (200-240Vac) (UL/cUL only)
12Vsb • Max: 2.1A / Min: 0A
Output Type
• 25 Pairs Gold Finger Connector

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperBlade Enclosure SBE-414E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 6029BT-DNC0R

SuperServer 6029BT-DNC0R

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029U-TN24R4T

SuperServer 2029U-TN24R4T

Giá: Liên hệ
SuperServer 2023US-TR4

SuperServer 2023US-TR4

Giá: Liên hệ
SuperServer 7049GP-TRT

SuperServer 7049GP-TRT

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC1R Hot
SuperServer 2029U-E1CR4T

SuperServer 2029U-E1CR4T

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-614E (up to 14 hot-plug blades)
Máy chủ HPE Proliant MicroServer G10, AMD Optero X3216, 873830-S01
SuperServer 1019GP-TT

SuperServer 1019GP-TT

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029U-TR4T

SuperServer 2029U-TR4T

Giá: Liên hệ
Giỏ hàng
Gọi ngay