Máy chủ SuperServer SYS-F619P2-RTN

Máy chủ SuperServer SYS-F619P2-RTN

Mã: SN-5870

Nhà sản xuất: Supermicro

Tình trạng: Liên hệ đặt hàng

Giá Bán: 283.050.000

Số lượng:

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features
8 Hot-plug System Nodes in 4U
Processor: 1 x Intel® Xeon® Processor SKL-SP 4110 8C/16T 2.1G 11M 9.6GT UPI
Memory: 16GB DDR4.
Network Controller: Flexible networking via SIOM
Raid: SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5, 10
Storages: 6 Hot-swap 2.5″ SATA3 or 2 Hot-swap2.5″ SATA3 + 4 NVMe U.2
Power: 2200W Redundant Power Supplies
Form Factor: Rackmount 4U
1. Dual socket P (LGA 3647) supports Intel® Xeon® Scalable Processors, Dual UPI up to 10.4GT/s
2. Up to 1.5TB ECC 3DS LRDIMM, up to DDR4-2666MHz; 12 DIMM slots
3. Expansion slots: 1 PCI-E 3.0 x16 (LP) 1 PCI-E 3.0 x16 (for SIOM )
4. 6 Hot-swap 2.5″ SATA3 or 2 Hot-swap 2.5″ SATA3 + 4 NVMe U.2
5. SIOM Network card, 1 dedicated IPMI LAN port
6. 1 VGA, 2 USB 3.0 ports
7. 3x 4cm 20k RPM middle fans
8. 2200W Redundant Power Supplies Titanium Level (96% Efficiency)
Product SKUs
SYS-F619P2-RTN
• SuperServer F619P2-RTN (Black)
 
Motherboard
Super X11DPFR-SN
 
Processor/Cache
CPU
• Dual Socket P (LGA 3647)
• Intel® Xeon® Scalable Processors,
Dual UPI up to 10.4GT/s
• Support CPU TDP 70-165W with IVR
Cores
• Up to 28 Cores with Intel® HT Technology
 
System Memory
Memory Capacity
• 12 DIMM slots
• Up to 1.5TB ECC 3DS LRDIMM, 1.5TB ECC RDIMM, DDR4 up to 2666MHz
Memory Type
• 2666/2400/2133MHz ECC DDR4 SDRAM
 
On-Board Devices
Chipset
• Intel® C621 chipset
SATA
• SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5, 10
Network Controllers
• Flexible networking via SIOM
 
IPMI
• Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
Graphics
• ASPEED AST2500 BMC
 
Input / Output (per node)
SATA
• 14 SATA3 (6Gbps) ports
NVMe
• 4 NVMe U.2 option
LAN
• SIOM flexible Network card
• 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB
• 2 USB 3.0 ports (rear)
VGA
• 1 VGA port
 
System BIOS 
BIOS Type
• 128Mb SPI Flash EEPROM with AMI BIOS
 
Management
Software
• Intel® Node Manager
• IPMI 2.0
• KVM with dedicated LAN
• SuperDoctor® 5
• Watch Dog
Power Configurations
• ACPI Power Management
 
PC Health Monitoring
CPU
• Monitors for CPU Cores, Chipset Voltages, Memory.
• 4+1 Phase-switching voltage regulator
FAN
• Fans with tachometer monitoring
• Status monitor for speed control
• Pulse Width Modulated (PWM) fan connectors
Temperature
• Monitoring for CPU and chassis environment
• Thermal Control for fan connectors
  
Chassis
Form Factor
• 4U Rackmount
Model
• CSE-F418BC2-R2K20BP
 
Dimensions and Weight 
Width • 17.63" (448mm)
Height • 6.96" (177mm)
Depth • 29" (737mm)
Package • 28.3" (W) x 15.0" (H) x 42.4" (D)
Weight • Net Weight: 150 lbs (68.04 kg)
• Gross Weight: 200 lbs (90.71 kg)
Available Colors
• Black
 
Front Panel 
Buttons
• Power On/Off button
• UID button
LEDs
• Power status LED
• Hard drive activity LED
• Network activity LEDs
• Information LED (UID, Fan failure, Overheat)
 
Expansion Slots (per node)
PCI-Express
• 1 PCI-E 3.0 x16 (Low-profile)
• 1 PCI-E 3.0 x16 (SIOM)
 
Drive Bays (per node)
Hot-swap
• 6 Hot-swap 2.5" SATA3 or 2 Hot-swap 2.5" SATA3 + 4 NVMe U.2
M.2
• M.2 Support
 
Backplane
1 SAS/SATA backplane
 
System Cooling (per node)
Fans
• 3x 4cm 20k RPM middle fans
 
Power Supply
2200W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power and Input
• 1200W with Input 100-127Vac
• 1800W with Input 200-220Vac
• 1980W with Input 220-230Vac
• 2090W with Input 230-240Vac
• 2200W with Input 220-240Vac (for UL/cUL use only)
• 2090W with Input 230-240Vdc (for CCC only)
AC Input Frequency
• 50-60Hz
Dimension (W x H x L)
• 76 x 40 x 336 mm
+12V
• Max: 100A / Min: 0A (100-127Vac)
• Max: 150A / Min: 0A (200-220Vac)
• Max: 165A / Min: 0A (220-230Vac)
• Max: 174.17A / Min: 0A (230-240Vac)
• Max: 183.3A / Min: 0A (220-240Vac)
5VSB
• Max: 1A / Min: 0A
Output Type
• Backplanes (gold finger)

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperServer 2023US-TR4

SuperServer 2023US-TR4

Giá: Liên hệ
SuperServer 6019P-WT8

SuperServer 6019P-WT8

Giá: Liên hệ
SuperServer 7049GP-TRT

SuperServer 7049GP-TRT

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC1R Hot
SuperServer 1029GQ-TNRT

SuperServer 1029GQ-TNRT

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-414E (up to 14 hot-plug blades)
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC0R
Máy chủ Supermicro A+ Server 1123US-TR4
SuperServer 4029GP-TRT2

SuperServer 4029GP-TRT2

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-614E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 2029BZ-HNR

SuperServer 2029BZ-HNR

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-610J (up to 10 hot-plug blades)
Giỏ hàng
Gọi ngay