Máy chủ SuperServer SYS-5028TK-HTR

Máy chủ SuperServer SYS-5028TK-HTR

123

Thông tin liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)

Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội

VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh

Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688

Key Features

Four hot-pluggable systems (nodes) in a 2U form factor. Each node supports the following:

1. Single socket P (LGA 3647) supports Intel® Xeon® Phi™ x200 processor, optional integrated Intel® Omni-Path fabric, CPU TDP support Up to 260W

2. Up to 384GB ECC LRDIMM, 192GB ECC RDIMM, DDR4-2400MHz in 6 DIMM slots

3. 2 PCI-E 3.0 x16 (Low-profile) slots

4. Intel® i350 Dual port GbE LAN

5. 1 Dedicated IPMI LAN port

6. 3 Hot-swap 3.5" SATA drive bays

7. 1 VGA, 2 SuperDOM, 1 COM, 2 USB 3.0 ports (rear)

8. 4x 8cm heavy duty PWM fans with air shroud and optimal fan speed control

9. 2000W Redundant Power Supplies Titanium Level (96%)

Product SKUs
 
SYS-5028TK-HTR • SuperServer 5028TK-HTR (Black)
SYS-5028TK-HTR-NF1 • Includes 4x 7210 processors
SYS-5028TK-HTR-NF3 • Includes 4x 7230 processors
SYS-5028TK-HTR-NF5 • Includes 4x 7250 processors
SYS-5028TK-HTR-NF9 • Includes 4x 7290 processors
SYS-5028TK-HTR-FC1 • Includes 4x 7210F processors
SYS-5028TK-HTR-FC3 • Includes 4x 7230F processors
SYS-5028TK-HTR-FC5 • Includes 4x 7250F processors
SYS-5028TK-HTR-FC9 • Includes 4x 7290F processors
 
Motherboard
 
 
Super K1SPi
 
 
Processor
 
Host Processor • Intel® Xeon® Phi™ x200 Processor,
CPU TDP support up to 260W
• Socket P (LGA 3647)
Cores • Up to 72 Cores
• 16GB MCDRAM on package
 
System Memory
 
Memory Capacity • 6x 288-pin DDR4 DIMM slots
• Up to 192GB ECC RDIMM
Memory Type • 2400/2133/1866/1600MHz ECC DDR4 SDRAM 72-bit (RDIMM)
DIMM Sizes • RDIMM: 32GB, 16GB, 8GB, 4GB
Memory Voltage • 1.2 V
Error Detection • Corrects single-bit errors
• Detects double-bit errors (using ECC memory)
 
On-Board Devices
 
Chipset • Intel® C612 chipset
SATA • SATA3 (6Gbps); RAID 0, 1, 5
Network Controllers • Intel® i350 Dual Port Gigabit Ethernet
• Virtual Machine Device Queues reduce I/O overhead
• Supports 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T, RJ45 output
• 1 Realtek RTL8201N PHY (dedicated IPMI)
IPMI • Support for Intelligent Platform Management Interface v.2.0
• IPMI 2.0 with virtual media over LAN and KVM-over-LAN support
• ASPEED AST2400 BMC
Video • ASPEED AST2400 BMC
 
Input / Output (per Node)
 
SATA • 3 SATA3 (6Gbps) ports
LAN • 2 RJ45 Gigabit Ethernet LAN ports
• 1 RJ45 Dedicated IPMI LAN port
USB • 2 USB 3.0 ports (rear)
Video • 1 VGA port
COM Port/Header • 1 COM (header)
SuperDOM • 2 SuperDOM (Disk on Module) ports with built-in power
  
Chassis
 
Form Factor • 2U Rackmount
Model • CSE-827HQ+-R2K04BP2
 
Dimensions and Weight
 
Width • 17.25" (438mm)
Height • 3.47" (88mm)
Depth • 30" (762mm)
Weight • Gross Weight: 90 lbs (40.9kg)
• Net Weight: 72 lbs (32.7 kg)
Available Colors • Black
 
Front Panel
 
Buttons • Power On/Off button
• UID button
LEDs • Power status LED
• HDD activity LED
• Network activity LEDs
• Universal Information (UID) LED
 
Expansion Slots (per Node)
 
PCI-Express • 2 PCI-E 3.0 x16 Low-profile slots
 
Drive Bays (per Node)
 
Hot-swap • 3 Hot-swap 3.5" SATA HDD trays
 
System Cooling
 
Fans • 4x 8cm heavy duty PWM fans with optimal fan speed control
 
Power Supply (76mm Width)
2000W Redundant Power Supplies with PMBus
Total Output Power • 1000W/1800W/1980W/2000W
Dimension
(W x H x L) • 76 x 40 x 336 mm
Input • 1000W: 100-127 Vac / 12-9.5 A / 50-60 Hz
• 1800W: 200-220 Vac / 10-9.5 A / 50-60 Hz
• 1980W: 220-230 Vac / 10-9.8 A / 50-60 Hz
• 2000W: 230-240 Vac / 10-9.8 A / 50-60 Hz
• 2000W: 200-240 Vac / 11.8-9.8 A / 50-60 Hz (UL/cUL only)
+12V • Max: 83.3A / Min: 0A (100-127 Vac)
• Max: 150A / Min: 0A (200-220 Vac)
• Max: 165A / Min: 0A (220-230 Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (230-240 Vac)
• Max: 166.7A / Min: 0A (200-240 Vac)
(UL/cUL only)
+5Vsb • Max: 1A / Min: 0A
Output Type • 27 Pairs Gold Finger Connector
Certification   UL/cUL/CB/BSMI/CE/CCC
  Titanium Level
  [ Test Report ]
 
 
System BIOS
 
BIOS Type • 128Mb SPI Flash EEPROM with AMI BIOS
BIOS Features • Plug and Play (PnP)
• APM 1.2
• PCI 2.2
• ACPI 1.0 / 2.0
• USB Keyboard support
• SMBIOS 2.3
• UEFI
 
Operating Environment / Compliance
 
RoHS•RoHS Compliant
Environmental Spec. • Operating Temperature: 
   10°C to 35°C (50°F to 95°F)
• Non-operating Temperature: 
   -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
• Operating Relative Humidity: 
   8% to 90% (non-condensing)
• Non-operating Relative Humidity: 
   5% to 95% (non-condensing)

HỎI ĐÁP NHANH

Có. Trong vòng 7 ngày sau khi mua hàng (đối với khách hàng mua lẻ), quý khách cần liên hệ với bộ phận kế toán để lấy hóa đơn VAT. Sau 7 ngày công ty sẽ không chịu trách nhiệm xuất hóa đơn VAT cho quý khách.
Với những khách hàng không có nhu cầu lấy VAT thì giá sản phẩm bằng đúng giá đã ghi trên website. Đối với quý khách hàng có nhu cầu lấy VAT, vui lòng cộng thêm 10% vào giá.
Bộ phận kinh doanh và bộ phận chăm sóc khách hàng chỉ làm việc trong giờ hành chính, tuy nhiên các bộ phận kỹ thuật có thể thi công ngoài giờ hành chính tùy theo các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Sản phẩm tương tự

SuperServer 6019P-MTR

SuperServer 6019P-MTR

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029U-TR4

SuperServer 2029U-TR4

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029U-TN24R4T

SuperServer 2029U-TN24R4T

Giá: Liên hệ
SuperServer 2029P-DN2R24L

SuperServer 2029P-DN2R24L

Giá: Liên hệ
SuperServer 6029BT-DNC0R

SuperServer 6029BT-DNC0R

Giá: Liên hệ
Máy chủ SuperServer SYS-2029TP-HC1R Hot
A+ Server 2123BT-HNC0R

A+ Server 2123BT-HNC0R

Giá: Liên hệ
SuperBlade Enclosure SBE-414E (up to 14 hot-plug blades)
SuperServer 5019GP-TT

SuperServer 5019GP-TT

Giá: Liên hệ
SuperServer 1029GQ-TRT

SuperServer 1029GQ-TRT

Giá: Liên hệ
Máy chủ Supermicro A+ Server 1123US-TR4
SuperServer 2028BT-HNC1R+

SuperServer 2028BT-HNC1R+

Giá: Liên hệ
Giỏ hàng
Gọi ngay