HGST 900GB SAS 6Gbs 10K RPM 2.5″ (HUC109090CSS601)
Mã: SN-1807
Nhà sản xuất: HGST
Tình trạng: Liên hệ đặt hàng
Thông tin liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NHẸ VIỄN THÔNG VÀ TIN HỌC BƯU ĐIỆN (LTC-NET)
Địa chỉ : Số 17 Liền kề 16, khu đô thị mới Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội
VPGD miền Bắc: Tầng 2, số 2 Hạ Yên Quyết, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
VPGD miền Nam: Số 363 đường Hưng Phú, phường 9, Quận 8, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : (024) 39.119.119 / (028) 39.088.688
Specifications
|
|
Interface | SAS 6Gb/s |
Capacity (GB) | 900GB |
Sector size (variable, Bytes/sector) | 4096-Byte (512e, 4Kn) |
Recording zones | 40 |
Data Heads (physical) | 6 |
Data Disks | 3 |
Max Areal Density (Gbits/sq. in.) | 494 |
Performance |
|
Data Buffer (MB) | 64 |
Rotational Speed (RPM) | 10,520 |
Latency Average (ms) | 2.85 |
Interface transfer rate (MB/sec, max) | 600 |
Sustained transfer rate (MB/sec, typ.) | 198 to 117 |
Seek Time (read, ms, typical) | 3.8-4.4 |
Reliability |
|
Error Rate (non-recoverable, bits read) | 1 in 10^16 |
MTBF (M hours) | 2.0 |
Acoustics |
|
Idle (Bels) | 2.9 |
Power |
|
Requirement | +5 VDC (+/-5%), +12 VDC (+/-5%) |
Operating (W, typical) | 5.8 |
Active Idle (W, avg) | 3 |
Physical size |
|
Z-Height (mm) | 14.8 |
Dimensions (width x depth, mm) | 70.1 x 100.6 |
Weight (g, max) | 204 |
Environmental (operating) |
|
Ambient temperature | 5º to 55º C |
Case Temperature | |
Shock (half-sine wave) | 60G (2ms) |
Vibration (5 to 700 Hz) | 0.4, RMS all axes |
Environmental (non-operating) |
|
Ambient temperature | -40º to 70º C |
Shock (half-sine wave) | 300 G |
Vibration (5 to 500 Hz) | 1.5, all axes |